net-zero EMISSIONS

Sustainability

PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG

A sustainable packaging concept aims to minimize the environmental impact of packaging materials and processes while still effectively protecting and presenting products. Here's a sustainable packaging concept that incorporates eco-friendly principles:

1. Material Selection:
Choose materials that are renewable, recyclable, biodegradable, or compostable. Examples include paper, cardboard, glass, aluminum, and certain types of plastic with high recyclability.

2. Minimalism:
Design packaging with simplicity in mind, using the least amount of material necessary to protect the product adequately.
Avoid over-packaging, excess layers, or non-functional design elements.

3. Reduced Energy and Emissions:
Optimize the manufacturing process to reduce energy consumption and greenhouse gas emissions. Consider using locally sourced materials to reduce transportation-related emissions.

4. Reusability:
Design packaging that can be easily repurposed or reused by consumers, extending its lifespan and reducing waste.
Encourage customers to return packaging for refilling or recycling.

5. Recyclability:
Ensure that packaging materials are widely accepted by recycling facilities.
Clearly label packaging with recycling information and instructions.

6. Biodegradability and Compostability:
Use materials that can biodegrade or compost under appropriate conditions, reducing the burden on landfills.
Clearly communicate disposal instructions to consumers.

7. Eco-Friendly Inks and Printing:
Use soy-based or water-based inks for printing, which are less harmful to the environment compared to traditional petroleum-based inks.
Minimize ink usage and printing waste by employing efficient printing techniques.

8. Sustainable Labeling:
Consider using labels and adhesive that can be easily removed, promoting recycling or reusing of packaging.
Use labels made from sustainable materials.

9. Durability:
Ensure that packaging is durable enough to protect the product during transportation and use, reducing the likelihood of damage and replacement.

10. Consumer Education:
Educate consumers about the environmental benefits of the sustainable packaging and how to properly dispose of it.
Encourage responsible consumption and waste reduction.

11. Collaboration:
Collaborate with suppliers and partners who share a commitment to sustainability, from material sourcing to transportation.

12. Circular Economy:
Aim to create a closed-loop system where packaging materials are recovered, recycled, and reused in the production of new packaging.

13. Life Cycle Assessment:
Conduct a life cycle assessment to evaluate the environmental impact of the packaging concept, considering all stages from material extraction to disposal.

14. Continuous Improvement:
Continuously seek ways to improve the sustainability of packaging materials and processes through innovation and feedback.

A sustainable packaging concept focuses on reducing waste, conserving resources, and minimizing environmental harm while still providing a functional and aesthetically pleasing packaging solution for products. It aligns with the principles of environmental responsibility and can contribute to a more sustainable future.
Một khái niệm bao bì bền vững nhằm giảm thiểu tác động môi trường của các vật liệu và quy trình đóng gói, đồng thời vẫn bảo vệ và trình bày sản phẩm một cách hiệu quả. Dưới đây là một khái niệm bao bì bền vững tích hợp các nguyên tắc thân thiện với môi trường:

1. Lựa chọn Vật liệu:
Chọn các vật liệu có thể tái tạo, tái chế, phân hủy sinh học, hoặc compost được. Ví dụ bao gồm giấy, carton, kính, nhôm, và một số loại nhựa có khả năng tái chế cao.

2. Chủ nghĩa Tối giản:
Thiết kế bao bì với tinh thần đơn giản, sử dụng ít vật liệu nhất cần thiết để bảo vệ sản phẩm một cách đầy đủ.
Tránh đóng gói quá mức, lớp bảo vệ thừa, hoặc các yếu tố thiết kế không chức năng.

3. Giảm Tiêu thụ Năng lượng và Phát thải:
Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính.
Xem xét sử dụng vật liệu được cung cấp địa phương để giảm phát thải liên quan đến vận chuyển.

4. Tái sử dụng:
Thiết kế bao bì có thể dễ dàng được tái sử dụng hoặc mục đích khác bởi người tiêu dùng, kéo dài vòng đời của nó và giảm lượng chất thải.
Khuyến khích khách hàng trả lại bao bì để tái chế hoặc tái sử dụng.

5. Tái chế:
Đảm bảo rằng các vật liệu bao bì được các cơ sở tái chế chấp nhận rộng rãi.
Ghi rõ thông tin tái chế và hướng dẫn trên bao bì.

6. Phân hủy sinh học và Compost:
Sử dụng các vật liệu có thể phân hủy sinh học hoặc compost trong điều kiện phù hợp, giảm gánh nặng cho bãi rác.
Truyền đạt rõ ràng hướng dẫn xử lý chất thải cho người tiêu dùng.

7. Mực in và In ấn Thân thiện với Môi trường:
Sử dụng mực dựa trên đậu nành hoặc nước để in ấn, ít gây hại cho môi trường so với mực dựa trên dầu thông thường.
Giảm thiểu việc sử dụng mực và lãng phí in ấn bằng cách áp dụng các kỹ thuật in ấn hiệu quả.

8. Dán nhãn Bền vững:
Cân nhắc sử dụng nhãn và keo dễ dàng gỡ bỏ, thúc đẩy tái chế hoặc tái sử dụng bao bì.
Sử dụng nhãn được làm từ vật liệu bền vững.

9. Độ Bền:
Đảm bảo rằng bao bì đủ bền để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và sử dụng, giảm khả năng hỏng hóc và thay thế.

10. Giáo dục Người Tiêu dùng:
Giáo dục người tiêu dùng về lợi ích môi trường của bao bì bền vững và cách xử lý chúng một cách đúng đắn.
Khuyến khích tiêu dùng và giảm thiểu chất thải một cách có trách nhiệm.

11. Hợp tác:
Hợp tác với các nhà cung cấp và đối tác chia sẻ cam kết về bền vững, từ nguồn nguyên liệu đến vận chuyển.

12. Kinh tế Tuần hoàn:
Mục tiêu tạo ra một hệ thống vòng tròn kín nơi các vật liệu bao bì được thu hồi, tái chế, và tái sử dụng trong sản xuất bao bì mới.

13. Đánh giá Vòng đời:
Thực hiện đánh giá vòng đời để đánh giá tác động môi trường của khái niệm bao bì, xem xét tất cả các giai đoạn từ khai thác vật liệu đến xử lý chất thải.

14. Cải tiến Liên tục:
Không ngừng tìm kiếm cách để cải thiện tính bền vững của vật liệu và quy trình bao bì thông qua đổi mới và phản hồi.

Khái niệm bao bì bền vững tập trung vào việc giảm chất thải, bảo tồn nguồn lực và giảm thiểu tổn hại môi trường trong khi vẫn cung cấp giải pháp bao bì chức năng và hấp dẫn cho sản phẩm. Nó phù hợp với các nguyên tắc trách nhiệm môi trường và có thể đóng góp vào một tương lai bền vững hơn.
Tiếng Việt 
English
Sustainable packaging / Bao bì bền vững
Các phương pháp tiếp cận được sử dụng để giảm thiểu việc sử dụng nước, năng lượng và chất thải trong hệ thống sản xuất của Lê Mai. Các giải pháp lâu dài cho tính bền vững và khả năng phục hồi được cung cấp bằng cách thực hiện các mục tiêu môi trường như không khí và nước sạch, đồng thời giảm thiểu hoặc loại bỏ rác thải được thải ra trong các bãi chôn lấp. Các kế hoạch Net Zero / Net Positive có cốt lõi là "phát triển có tính bền vững" . Để đạt được số không Net Zero, chúng tôi tiêu thụ năng lượng ít hơn so với năng lượng chúng tôi tạo nên. Điều này ngăn ngừa tình trạng thiếu nước và chất thải rắn đi đến bãi chôn lấp. Chúng tôi phải sản xuất nhiều năng lượng tại chỗ như chúng tôi cần trong suốt một năm để đạt được mục tiêu về Năng lượng Net-Zero. Giảm thiểu, tái sử dụng và thu hồi các dòng chất thải để tạo ra các nguồn tài nguyên hữu ích và không đưa chất thải rắn đến các bãi chôn lấp trong suốt cả năm, đây được gọi là đạt được mức chất thải thuần bằng không.
       _______________________________________________

Systems approaches are used to minimise water, energy, and waste footprints in facilities and communities. Long-term solutions for sustainability and resilience are provided by fulfilling environmental objectives such as clean air and water, while also minimising or eliminating trash that is disposed of in landfills. NZ/NP plans have "sustainability in action" at their core. To achieve net zero, we need to consume as little energy as we create. This prevents water shortages and solid waste going to landfills. Returning all the water used in the year to the same watershed in order to avoid depleting the region's water supply throughout the course of the year. We have to produce as much energy on-site as we need throughout the course of a year in order to meet our goal of Net-Zero Energy. It is possible to produce more energy on site than is needed over the course of a year using renewable resources. Reducing, reusing, and recovering waste streams to produce useful resources, and sending zero solid waste to landfills over the course of the year, is called achieving net zero waste.
Cold process soap making is generally considered a more sustainable and environmentally friendly method of producing soap compared to other soap making techniques, such as hot process soap making or commercial soap production. Here are some reasons why cold process soap is often regarded as a sustainable choice:

1. Ingredient Selection:
Cold process soap allows for greater control over the ingredients used. Soap makers can choose natural, biodegradable, and sustainable ingredients like vegetable oils, essential oils, and natural colorants.
Many cold process soap recipes avoid the use of synthetic additives, fragrances, and harsh chemicals that can harm the environment.

2. Energy Efficiency:
Cold process soap making typically requires less energy compared to hot process soap making, which involves heating ingredients to higher temperatures.
Lower energy consumption reduces greenhouse gas emissions and environmental impact.

3. Minimal Heat:
Cold process soap does not involve high heat or external energy sources for saponification (the chemical reaction that turns oils into soap).
This method reduces the risk of energy waste and associated environmental impacts.

4. Less Waste:
Cold process soap often results in less waste because it doesn't require as many disposable materials or specialized equipment.
Excess soap trimmings or end pieces can be easily reprocessed into new soap batches, minimizing waste.

5. Biodegradability:
Cold process soap is typically biodegradable, which means that once it goes down the drain, it can break down naturally in the environment without causing long-term harm.

6. Customization and Waste Reduction:
Cold process soap can be customized to meet specific needs, reducing the need for multiple specialized cleaning and personal care products.
This customization can result in less waste and fewer product containers.

To maximize the sustainability of cold process soap, soapmakers and consumers can prioritize the use of eco-friendly ingredients, minimal packaging, and environmentally conscious practices.
Phương pháp làm xà phòng lạnh thường được coi là một phương pháp bền vững và thân thiện với môi trường hơn so với các kỹ thuật làm xà phòng khác, như phương pháp làm xà phòng nóng hoặc sản xuất xà phòng công nghiệp. Dưới đây là một số lý do tại sao xà phòng lạnh thường được xem là một lựa chọn bền vững:

1. Lựa chọn Nguyên liệu:
Xà phòng lạnh cho phép kiểm soát tốt hơn các nguyên liệu sử dụng. Người làm xà phòng có thể chọn các nguyên liệu tự nhiên, phân hủy sinh học và bền vững như dầu thực vật, tinh dầu và chất màu tự nhiên.
Nhiều công thức xà phòng lạnh tránh sử dụng các phụ gia tổng hợp, hương liệu và hóa chất mạnh có thể gây hại cho môi trường.

2. Hiệu quả Năng lượng:
Làm xà phòng lạnh thường đòi hỏi ít năng lượng hơn so với làm xà phòng nóng, quá trình này đòi hỏi phải đun nóng nguyên liệu ở nhiệt độ cao hơn.
Tiêu thụ năng lượng thấp hơn giúp giảm phát thải khí nhà kính và tác động môi trường.

3. Nhiệt độ Thấp:
Xà phòng lạnh không đòi hỏi nhiệt độ cao hoặc nguồn năng lượng bên ngoài cho quá trình xà phòng hóa (phản ứng hóa học biến dầu thành xà phòng).
Phương pháp này giảm nguy cơ lãng phí năng lượng và các tác động môi trường liên quan.

4. Ít Chất Thải:

Xà phòng lạnh thường tạo ra ít chất thải hơn vì không cần nhiều vật liệu dùng một lần hoặc thiết bị chuyên biệt.
Phế liệu xà phòng hoặc mảnh cắt thừa có thể dễ dàng được tái chế thành các lô xà phòng mới, giảm thiểu chất thải.

5. Phân hủy Sinh học:
Xà phòng lạnh thường có khả năng phân hủy sinh học, nghĩa là khi nó đi xuống cống, nó có thể tự phân hủy tự nhiên trong môi trường mà không gây hại lâu dài.

6. Tùy chỉnh và Giảm Chất Thải:
Xà phòng lạnh có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể, giảm nhu cầu sử dụng nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm sạch chuyên biệt.
Việc tùy chỉnh này có thể dẫn đến ít chất thải hơn và ít hơn các hộp đựng sản phẩm.

Để tối đa hóa tính bền vững của xà phòng lạnh, người làm xà phòng và người tiêu dùng có thể ưu tiên sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường, bao bì tối thiểu và các thực hành ý thức về môi trường.
Tiếng Việt 
English
Cold process artisanal soap / Xà bông thủ công

All rights reserved. No part of this publication may be reproduced in a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic, mechanical, photocopying, recording or otherwise, without the prior permission from Lê Mai Viet Nam.
Đã đăng ký bản quyền. Không được lưu trữ hoặc truyền tải bất cứ phần nào của ấn phẩm này dưới bất kỳ hình thức điện tử, in ấn, photocopy, ghi âm hoặc dưới bất kỳ hình thức nào mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Lê Mai Việt Nam.
全著作権所有。 この出版物のいかなる部分も、LêMaiViệtNamの事前の許可なしに、検索システムで複製したり、電子的、機械的、写真複写、録音、その他の方法で送信したりすることはできません。

COPYRIGHT©2021 LÊ MAI VIỆT NAM 
 ALL RIGHTS RESERVED

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN | subscribe HERE


Α α / Β β / Γ γ / Δ δ / Ε ε / Ψ ψ / Ω ω /
A375 / ABTS / ACD / ACGIH / ADI / ADP / ADR / AE / AFB1 / ALD / ALP / ALT / AST

B[𝒶]P / BfR / BHR / BHT / BMD / BMDL₁₀ / BP / bp / BPH / bw
CA / CCS / CEFS / CIPEMC / CIR / CITES / CNS / COLIPA / COPD / COX-2 / CSTEE / CT / CYP
DBP / DEHP / DHB / DIBP / DMBA / DMSO / DPPH
ECEAE / ECETOC / ED / EMA / EPA / EPAA / EPSA / EROD / ESS / EU
FAO / FC / FCF / FDA / FEMA / FFPA / FM / FRAME / FSH / 
g / g/kg / GABA / GC / GI₅₀ / GnRH / GRAS
HepG2 / HMG-CoA / HPRT / HRIPT
IARC / IC / IC₅₀ / ICCVAM / ICD / IFRA / IIA / im / iNOS / INR / ip / ISO / iv / IVDK
JECFA / JMPR
Kᵢ
LC₅₀ / LD₅₀ / LDH / LDLo / LH / LLNA / LOAEL
M / MAO / MAOI / MCF-1 / MCS / MDI / MES / μg / mg / μL / mL / mL/kg / μM / mM / μmol / mnol / MNU / Mole / MROD / MRSA / MSDS / MTD
NDEA / NDMA / NESIL / ng / NGF / nL / NMBA / nmol / NNK / NOAEL / NOEL / NTP
ODC / OECD / OSHA / OTC
P-gp / PAH / PCD / pg / PIC / PMA / po / ppb / ppm / PROD / PTZ
QRA / QSAR
RADS / RCT / RD₅₀ / REACH / RfC / RfD / RIFM / ROS
sc / SCC / SCCNFP / SCCP / SCE / SCF / SHR / SI / SSO / SSRI
TDI / TDS / TEWL / TI / TNBS / TNF-⍺ / TPA / tr / TTC / 
UDP / UDS / UGT / UNEP
VEGF1 / VEGF / VOC
WCHC / WHO

Liên Hệ Chung

CONTACT FORM

SEND

Tôi đồng ý với chính sách & điều khoản dịch vụ

đóng góp ý kiến

SUGGESTIONS

cộng tác & hợp tác

COLLABORATE

kiến thức & tài liệu

LIBRARY SUPPORTS

sử dụng an toàn

SAFETY GUIDELINES

Gửi yêu cầu

SERVICE FORM

SEND

Tôi đồng ý với chính sách & điều khoản dịch vụ

thông tin sản phẩm

PRODUCT INFORMATION

dịch vụ b2b

B2B  SERVICES

dịch vụ gia công

PRIVATE LABEL SERVICE

yêu cầu báo giá 

PRICE QUOTE

Đặt lịch hẹn

MEETING APPOINTMENT

đặt lịch hẹn

APPOINTMENT

tư vấn

CONSULT SERVICES

hỗ trợ

SUPPORTS

thiết kế 

DESIGN SERVICES

SEND

Đổi Trả Hàng

RETURN FORM

SEND

Tôi đồng ý với các chính sách & điều khoản dịch vụ - I agree to Terms of Service and Returns Policy
Tôi muốn đổi sản phẩm cùng loại - exchange for a different item.
Tôi muốn trả sản phẩm và nhận phiếu đổi hàng - return and take store credit

thời gian: 5- 7 ngày khi mua.

5-7 DAYS AFTER PURCHASED 

áp dụng với sản phẩm bán lẻ

ONLY  FOR RETAIL PRODUCT

ACCEPTED PAYMENT METHODS
THANH TOÁN MUA HÀNG VỚI CÁC CÁCH SAU

hello !

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN | subscribe HERE

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN | subscribe HERE